Có 2 kết quả:

借鏡 jiè jìng ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧㄥˋ借镜 jiè jìng ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to use other people's experience
(2) to borrow from a source
(3) to use as reference

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to use other people's experience
(2) to borrow from a source
(3) to use as reference

Bình luận 0